• /træns´kraib/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sao lại, chép lại (bằng tay)
    (ngôn ngữ học) phiên âm
    (âm nhạc) chuyển biên
    Ghi âm lại

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phiên âm
    sao, chép, ghi lại

    Kỹ thuật chung

    chép lại
    sao chép
    sao lại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X