• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/,æbə'ridʒənl/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/,æbə'ridʒənl/</font>'''=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====thổ dân=====
    +
    =====thổ dân=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Native, indigene, autochthon; Colloq Australian Abo,Offensive Australian aborigine , Slang Australian contemptuousboong: Many aboriginals are not assimilated to modern life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of races and natural phenomena) inhabitingor existing in a land from the earliest times or from before thearrival of colonists.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. Aboriginal) of the AustralianAboriginals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An aboriginal inhabitant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.Aboriginal) an aboriginal inhabitant of Australia.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aboriginally adv. [as ABORIGINE + -AL]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aboriginal aboriginal] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ancient]] , [[earliest]] , [[endemic]] , [[first]] , [[indigenous]] , [[native]] , [[original]] , [[primary]] , [[primeval]] , [[primitive]] , [[primordial]] , [[autochthonal]] , [[autochthonic]] , [[autochthonous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[foreign]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /,æbə'ridʒənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
    the aboriginal inhabitants of a country
    thổ dân của một nước
    tea is an aboriginal product of Phutho
    chè là một đặc sản của Phú thọ
    Ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ

    Danh từ

    Thổ dân
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thổ dân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    foreign

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X