-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====(thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ==========(thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* V_ed : [[adored]]* V_ed : [[adored]]* V_ing : [[adoring]]* V_ing : [[adoring]]- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admire , be crazy about , be gone on , be mad for , be nuts about , be serious about , be smitten with , be stuck on , be sweet on , be wild about , cherish , delight in , dig * , dote on , esteem , exalt , fall for , flip over , glorify , go for * , honor , idolize , prize , revere , reverence , treasure , venerate , worship , love , delight , enshrine , praise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ