-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: === Kinh tế ====== Kinh tế ========nhiệm vụ của luật sư==========nhiệm vụ của luật sư=====- + === Chính trị ===+ =====Vận động chính sách==========sự ủng hộ tích cực==========sự ủng hộ tích cực=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===02:26, ngày 17 tháng 3 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advancement , aid , assistance , backing , campaigning for , championing , defense , encouragement , justification , pleading for , promotion , promulgation , propagation , proposal , recommendation , upholding , urging
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ