• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====làm lạnh bằng không khí===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chu...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm lạnh bằng không khí=====
    =====làm lạnh bằng không khí=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự làm mát không khí=====
    =====sự làm mát không khí=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm lạnh không khí=====
    =====làm lạnh không khí=====
    ::[[air]] [[cooling]] [[battery]]
    ::[[air]] [[cooling]] [[battery]]
    Dòng 66: Dòng 63:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=air%20cooling air cooling] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=air%20cooling air cooling] : Corporateinformation
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Air_cooling.gif|200px|Sự làm nguội bằng không khí]]
     +
    =====Sự làm nguội bằng không khí=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    == Kinh tế ==
    =====sự làm lạnh không khí=====
    =====sự làm lạnh không khí=====
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:52, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Hóa học & vật liệu

    làm lạnh bằng không khí

    Xây dựng

    sự làm mát không khí

    Điện lạnh

    làm lạnh không khí
    air cooling battery
    dàn (làm) lạnh không khí
    air cooling battery
    giàn (làm) lạnh không khí
    air cooling chamber
    buông làm lạnh không khí
    air cooling chamber
    buồng làm lạnh không khí
    air cooling installation
    hệ (thống) làm lạnh không khí
    air cooling installation
    hệ thống làm lạnh không khí
    air cooling system
    hệ (thống) làm lạnh không khí
    air cooling system
    hệ thống làm lạnh không khí
    air cooling unit
    tổ máy làm lạnh không khí
    air cooling zone
    vùng làm lạnh không khí
    fresh air cooling
    làm lạnh không khí tươi
    fresh air cooling
    sự làm lạnh không khí tươi
    humid air cooling
    làm lạnh không khí ẩm
    indirect air cooling
    làm lạnh không khí gián tiếp
    industrial air cooling
    làm lạnh không khí công nghiệp
    natural air cooling
    làm lạnh không khí tự nhiên
    packaged air cooling unit
    bộ làm lạnh không khí nguyên cụm
    packaged air cooling unit
    tổ làm lạnh không khí trọn khối
    still air cooling
    sự làm lạnh không khí tĩnh
    summer air cooling
    làm lạnh không khí mùa hè
    year-round air cooling
    làm lạnh không khí cả năm
    làm mát băng không khí
    sự làm lạnh không khí
    fresh air cooling
    sự làm lạnh không khí tươi
    still air cooling
    sự làm lạnh không khí tĩnh

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    Sự làm nguội bằng không khí

    Sự làm nguội bằng không khí

    Kinh tế

    sự làm lạnh không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X