• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:58, ngày 6 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'nɔniməs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'nɔniməs</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::lá thư nặc danh
    ::lá thư nặc danh
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dấu tên=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=anonymous anonymous] : Foldoc
    +
    =====giấu tên=====
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không tên, vô danh=====
    -
    =====không tên, vô danh=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====nặc danh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nặc danh=====
    +
    ::[[Anonymous]] [[Call]] [[Rejection]] (ACR)
    ::[[Anonymous]] [[Call]] [[Rejection]] (ACR)
    ::từ chối cuộc gọi nặc danh
    ::từ chối cuộc gọi nặc danh
    Dòng 40: Dòng 29:
    ::[[anonymous]] [[user]]
    ::[[anonymous]] [[user]]
    ::người dùng nặc danh
    ::người dùng nặc danh
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bearding]] , [[incognito]] , [[innominate]] , [[jane]]/john doe , [[nameless]] , [[pseudo]] , [[pseudonymous]] , [[secret]] , [[so and so]] , [[such and such]] , [[unacknowledged]] , [[unattested]] , [[unavowed]] , [[unclaimed]] , [[uncredited]] , [[undesignated]] , [[undisclosed]] , [[unidentified]] , [[unnamed]] , [[unsigned]] , [[unspecified]] , [[whatchamacallit]] , [[what]]’s his/her name , [[whatsis]] , [[x ]]* , [[you know who]] , [[unknown]]
    -
    =====Of unknown name.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Of unknown or undeclared source orauthorship.=====
    +
    :[[identified]] , [[known]] , [[named]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Without character; featureless, impersonal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anonymity n. anonymously adv. [LL anonymus f. Gk anonumosnameless (as AN-(1), onoma name)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'nɔniməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giấu tên, ẩn danh, nặc danh
    to remain anonymous
    giấu tên
    an anonymous letter
    lá thư nặc danh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giấu tên

    Y học

    không tên, vô danh

    Kỹ thuật chung

    nặc danh
    Anonymous Call Rejection (ACR)
    từ chối cuộc gọi nặc danh
    Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
    giao thức chuyển tệp nặc danh
    anonymous FTP
    FTP nặc danh
    anonymous server
    server nặc danh
    anonymous user
    người dùng nặc danh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    identified , known , named

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X