• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Cung, hồ quang=====
    =====Cung, hồ quang=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    =====cung điện=====
    =====cung điện=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình cung=====
    +
    =====hình cung=====
    -
    =====hồ quang=====
    +
    =====hồ quang=====
    -
    =====cung lửa=====
    +
    =====cung lửa=====
    -
    =====cuốn=====
    +
    =====cuốn=====
    =====vòm=====
    =====vòm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Abbr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(in the UK) Agricultural Research Council.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[arch]] , [[bend]] , [[bow]] , [[crescent]] , [[curvation]] , [[curvature]] , [[half-moon]] , [[round]] , [[azimuth]] , [[curve]] , [[halfmoon]] , [[halo]] , [[orbit]] , [[rainbow]]
    -
    =====Aids-related complex.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[angle]] , [[arch]] , [[bow]] , [[crook]] , [[curve]] , [[round]] , [[turn]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arc arc] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=arc arc] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    06:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ɑrk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình cung
    (toán học) cung
    Cầu võng
    (điện học) cung lửa; hồ quang
    voltaic arc; electric arc
    cung lửa điện

    Động từ

    Tạo nên một cung lửa điện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cung, hồ quang

    Ô tô

    hồ điện quang

    Xây dựng

    vòm quấn

    Điện lạnh

    cung lửa hồ quang

    Điện

    cung điện

    Kỹ thuật chung

    hình cung
    hồ quang
    cung lửa
    cuốn
    vòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    angle , arch , bow , crook , curve , round , turn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X