• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc tấn công, cuộc đột kích===== ::to take (carry) a post by [[assault...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈsɔlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:18, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /əˈsɔlt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc tấn công, cuộc đột kích
    to take (carry) a post by assault
    tấn công, chiếm đồn
    assault at (of) arms
    sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
    assault craft
    thuyền dùng để vượt sông tấn công
    (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
    (pháp lý) sự hành hung
    assault and battery
    sự đe doạ và hành hung

    Động từ

    Tấn công, công kích
    numberless girls have been sexually assaulted by the bandits right in this trench
    vô số cô gái đã bị bọn phỉ cưỡng hiếp ngay trong căn hầm này

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đột kích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Attack, onslaught, onset, charge, offensive, blitzkrieg,blitz, strike, raid, incursion, sortie; aggression, invasion:At dawn we launched the assault on the fort.
    Beating,battering, hold-up, mugging; rape, violation, molestation; Lawbattery: The defendant is accused of assault.
    V.
    Attack, assail, set or fall upon, pounce upon, storm,beset, charge, rush, lay into: The elderly couple wereassaulted near their home.
    Rape, violate, molest: Threewomen were assaulted in that neighbourhood last night.
    Beat(up), batter, bruise, harm, hit, strike, punch, smite: Shecomplained that her husband continually assaulted the children.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A violent physical or verbal attack.
    A Lawan act that threatens physical harm to a person (whether or notactual harm is done). b euphem. an act of rape.
    (attrib.)relating to or used in an assault ( assault craft; assaulttroops).
    A vigorous start made to a lengthy or difficulttask.
    A final rush on a fortified place, esp. at the end of aprolonged attack.
    V.tr.
    Make an assault on.
    Euphem.rape.
    Assaulter n.assaultive adj. [ME f. OF asaut, assauter ult. f. L (saliresalt- leap)]

    Tham khảo chung

    • assault : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X