-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 14: Dòng 14: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ô tô==========ô tô=====+ ===Địa chất===+ =====xe ôtô=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- auto , bucket of bolts , bug * , buggy * , bus , clunker , compact , convertible , crate * , four-wheeler , gas guzzler , go-cart , hardtop , hatchback , heap * , jalopy * , junker , lemon * , limousine , motor car , oil burner , passenger car , pickup truck , ride * , sedan , sports car , station wagon , subcompact , taxi , transportation , truck , tub * , van , wheels , wreck * , autocar , car , coupe , heap , hot rod , jalopy , jeep , machine , motor , racer , roadster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ