• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trẻ con, như trẻ con===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Childish, simple.===== =====Immature.===== =====Babyishly a...)
    Hiện nay (08:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´beibiiʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Trẻ con, như trẻ con=====
    =====Trẻ con, như trẻ con=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Childish, simple.=====
     
    - 
    -
    =====Immature.=====
     
    -
    =====Babyishly adv.babyishness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[baby]] , [[childish]] , [[foolish]] , [[immature]] , [[infantile]] , [[juvenile]] , [[kid stuff]] , [[puerile]] , [[silly]] , [[sissy]] , [[spoiled]] , [[cherubic]] , [[childlike]] , [[infantine]] , [[simple]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[grown-up]] , [[mature]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´beibiiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trẻ con, như trẻ con

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    grown-up , mature

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X