• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    +
    =====sức đối áp=====
    -
    =====sức đối áp=====
    +
    -
     
    +
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    +
    =====đối áp suất=====
    -
    =====đối áp suất=====
    +
    =====phản áp lực lực hút=====
    -
     
    +
    -
    =====phản áp lực lực hút=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====đối áp=====
    -
    =====đối áp=====
    +
    =====lực cản thoát=====
    -
     
    +
    =====lực phản áp=====
    -
    =====lực cản thoát=====
    +
    =====áp suất=====
    -
     
    +
    -
    =====lực phản áp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====áp suất=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[a]] [[drainage]] [[pipe]], [[any]] [[air]] [[pressure]] [[exceeding]] [[atmospheric]] [[pressure]]..
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[a]] [[drainage]] [[pipe]], [[any]] [[air]] [[pressure]] [[exceeding]] [[atmospheric]] [[pressure]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': (trong ống thoát nước) áp suất khí trong ống cao hơn áp suất khí quyển.
    ''Giải thích VN'': (trong ống thoát nước) áp suất khí trong ống cao hơn áp suất khí quyển.
    ::[[back]] [[pressure]] [[control]]
    ::[[back]] [[pressure]] [[control]]
    Dòng 36: Dòng 21:
    ::[[hydraulic]] back-pressure [[valve]] [[for]] [[low]] [[pressure]] [[installations]]
    ::[[hydraulic]] back-pressure [[valve]] [[for]] [[low]] [[pressure]] [[installations]]
    ::thủy lực ngược để lắp đặt áp suất thấp
    ::thủy lực ngược để lắp đặt áp suất thấp
    -
    =====áp suất hút=====
    +
    =====áp suất hút=====
    ::[[back]] [[pressure]] [[control]]
    ::[[back]] [[pressure]] [[control]]
    ::khống chế áp suất hút
    ::khống chế áp suất hút
    -
    =====áp suất ngược=====
    +
    =====áp suất ngược=====
    ::[[exhaust]] [[back]] [[pressure]]
    ::[[exhaust]] [[back]] [[pressure]]
    ::áp suất ngược của khí thải
    ::áp suất ngược của khí thải
    -
    =====sức ép lại=====
    +
    =====sức ép lại=====
    -
     
    +
    =====sức nghịch áp=====
    -
    =====sức nghịch áp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=back%20pressure back pressure] : Corporateinformation
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====áp lực ngược=====
    =====áp lực ngược=====
    - 
    - 
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    +
    =====áp suất đối kháng=====
    -
    =====áp suất đối kháng=====[[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    04:19, ngày 25 tháng 6 năm 2009

    Cơ khí & công trình

    sức đối áp

    Vật lý

    đối áp suất
    phản áp lực lực hút

    Kỹ thuật chung

    đối áp
    lực cản thoát
    lực phản áp
    áp suất

    Giải thích EN: In a drainage pipe, any air pressure exceeding atmospheric pressure.. Giải thích VN: (trong ống thoát nước) áp suất khí trong ống cao hơn áp suất khí quyển.

    back pressure control
    khống chế áp suất hút
    back pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất thấp
    back pressure turbine
    tuabin đối áp suất
    exhaust back pressure
    áp suất ngược của khí thải
    hydraulic back-pressure valve for low pressure installations
    thủy lực ngược để lắp đặt áp suất thấp
    áp suất hút
    back pressure control
    khống chế áp suất hút
    áp suất ngược
    exhaust back pressure
    áp suất ngược của khí thải
    sức ép lại
    sức nghịch áp

    Xây dựng

    áp lực ngược

    Kinh tế

    áp suất đối kháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X