-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 37: Dòng 37: =====(kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi==========(kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bloomed]]+ * Ving:[[blooming]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==16:52, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớp cán thô/lớp bao phủ
Giải thích EN: A surface coating; specific uses include:a semifinished thick block of steel approximately 6 inches square; an intermediate stage in the rolling process..
Giải thích VN: Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ