-
(đổi hướng từ Inches)
Thông dụng
Danh từ
Dần dần; tí một; từng bước
- every inch
- về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
- to look every inch a sailor
- trông hệt như một thuỷ thủ
- give him an inch and he'll take an ell,give someone an inch and he'll take a mile, give someone an inch and he'll take a yard
- (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu, được voi đòi tiên
- within an inch of
- suýt nữa, gần
- to flog somebody within an inch of his life
- đánh cho ai gần chết
- they came within an inch of missing the fast train
- súyt nữa thì họ lỡ chuyến tàu nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fingerbreadth , one thirty-sixth of a yard , square , creep , length , measurement , move , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ