• (đổi hướng từ 6)
    /siks/

    Thông dụng

    Đại từ & từ xác định

    Sáu ( 6)
    six o'clock
    sáu giờ
    to be six
    lên sáu (tuổi)
    at sixes and sevens
    (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn

    Danh từ

    Số sáu
    twice six is twelve
    hai lần sáu là mười hai
    (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
    it is six of one and half a dozen of the other
    bên tám lạng, bên nửa cân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sáu
    sáu (6)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sextuple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X