• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">blu:m</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:50, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /blu:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa
    Sự ra hoa
    in bloom
    đang ra hoa
    (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
    in the full bloom of youth
    trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
    Phấn (ở vỏ quả)
    Sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
    to take the bloom off
    làm mất tươi

    Nội động từ

    Có hoa, ra hoa, nở hoa
    (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

    Danh từ

    (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khối thép

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khối thép cán
    màng ẩm
    phôi lờn
    tạo thỏi

    Nguồn khác

    • bloom : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khoáng vật dạng chất
    làm nhòe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bi khuấy
    bi khuấy luyện
    bọt màn hình
    làm mờ
    lớp cán thô/lớp bao phủ

    Giải thích EN: A surface coating; specific uses include:a semifinished thick block of steel approximately 6 inches square; an intermediate stage in the rolling process..

    Giải thích VN: Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.

    phôi lớn
    bloom shears
    máy cắt phôi lớn
    phôi ống
    sắt hạt
    sự mờ
    súc

    Nguồn khác

    • bloom : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa
    phấn (quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X