-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">brʌnt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: ::[[to]] [[bear]] [[the]] [[brunt]] [[of]] [[an]] [[attack]]::[[to]] [[bear]] [[the]] [[brunt]] [[of]] [[an]] [[attack]]::chịu đựng mũi giùi của cuộc sống::chịu đựng mũi giùi của cuộc sống+ =====Sự căng thẳng=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự va đập=====- - =====tải trọng động=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====(full) force, burden, onus, weight, impact; shock, stress,violence, onslaught: As the head of the department was onholiday, I had to take the full brunt of the customers'complaints.=====- - == Oxford==- ===N.===- =====The chief or initial impact of an attack, task, etc. (esp.bear the brunt of). [ME: orig. unkn.]=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự va đập=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brunt brunt] : National Weather Service+ =====tải trọng động=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=brunt&submit=Search brunt] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[burden]] , [[force]] , [[full force]] , [[impact]] , [[pressure]] , [[shock]] , [[strain]] , [[stress]] , [[tension]] , [[thrust]] , [[violence]] , [[assault]] , [[attack]] , [[blow]] , [[clash]] , [[crux]] , [[jar]] , [[jolt]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ