-
(Khác biệt giữa các bản)(→mỏm đá.Khong dang nhap ma cho sua)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">klif</font>'''/ ==========/'''<font color="red">klif</font>'''/ =====Dòng 12: Dòng 8: ::(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh::(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========mỏm đá.Khongdangnhapmachosua==========mỏm đá.Khongdangnhapmachosua=====Dòng 40: Dòng 39: ::[[plunging]] [[cliff]]::[[plunging]] [[cliff]]::vách đứng chúc đầu::vách đứng chúc đầu- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Precipice, bluff, escarpment, scarp, crag, rock-face,cuesta, scar or Scots scaur: The commandos are trained to scalea 100-foot cliff.==========Precipice, bluff, escarpment, scarp, crag, rock-face,cuesta, scar or Scots scaur: The commandos are trained to scalea 100-foot cliff.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A steep rock-face, esp. at the edge of the sea.==========A steep rock-face, esp. at the edge of the sea.=====01:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Vách đá (nhô ra biển)
- cliff hanger
- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ