-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - ===== lẽ thường tình =====<!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp -->+ ===== lẽ thường tình, lợi ích chung =====<!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp --><!-- Tại Tra Từ --><!-- Tại Tra Từ -->+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===00:37, ngày 20 tháng 2 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , cool , experience , good reasoning , good sense , gumption , horse sense , horse sense * , intelligence , levelheadedness , logic , mother wit , practicality , prudence , rationality , reason , reasonableness , sense , sensibleness , sound judgment , sound sense , soundness , sweet reason , wisdom , wit , wits , judgment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ