• Revision as of 16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnvikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị kết án tù, người tù
    convict prison (establishment)
    nhà tù, khám lớn
    returned convict
    tù được phóng thích

    Ngoại động từ

    Kết án, tuyên bố có tội
    to convict someone of a crime
    tuyên bố người nào phạm tội
    Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X