-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thiếu hụt, sự không đầy đủ===== =====Số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt=...)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'fiʃənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:32, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
số khuyết
- deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
- số khuyết của một không gian nửa Ơclít
- deficiency (defect) of a triangle
- số khuyết của một tam giác
- deficiency of a curve
- số khuyết của một đường cong
- effective deficiency
- số khuyết hiệu dụng
- effective deficiency
- số khuyết hữu hiệu
- virtual deficiency
- số khuyết ảo
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ