-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dreʤ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->11:15, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy nạo vét
Giải thích EN: A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.
Giải thích VN: Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ