• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dreʤ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:15, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /dreʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
    Máy nạo vét lòng sông

    Động từ

    Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
    to dredge for oysters
    đánh lưới; vét bắt sò
    Nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)

    Ngoại động từ

    Rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phần quặng thải

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hút bùn
    vét bùn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nạo
    nạo vét
    máy nạo vét

    Giải thích EN: A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.

    Giải thích VN: Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.

    tàu vét bùn

    Nguồn khác

    • dredge : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nạo vét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X