-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...))(→Từ điển thông dụng)
Dòng 24: Dòng 24: =====Rắc (bột, muối, hạt tiêu...)==========Rắc (bột, muối, hạt tiêu...)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ dredging]]+ *V-ed: [[ dredged]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==18:13, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy nạo vét
Giải thích EN: A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.
Giải thích VN: Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ