-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">eng gin nia</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help l)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">eng gin nia</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">eng gin nia</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 27: Dòng 23: * Ving:[[engineering]]* Ving:[[engineering]]- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====công binh=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công binh=====+ === Kỹ thuật chung ========kỹ sư==========kỹ sư=====Dòng 41: Dòng 38: =====thợ điện==========thợ điện=====- =====thợ máy=====+ =====thợ máy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====nhà kỹ thuật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.=====- =====nhà kỹ thuật=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + =====Designer, originator, inventor, contriver, architect,planner, mastermind: The engineer of this scheme was one DavidJones.==========Designer, originator, inventor, contriver, architect,planner, mastermind: The engineer of this scheme was one DavidJones.=====Dòng 62: Dòng 54: =====Manipulate, scheme,plot, machinate, intrigue, connive, conspire, manoeuvre, rig,set up, organize, arrange, put over, Colloq finagle, wangle,swing: She tried to engineer the laundering of the money, butwas caught.==========Manipulate, scheme,plot, machinate, intrigue, connive, conspire, manoeuvre, rig,set up, organize, arrange, put over, Colloq finagle, wangle,swing: She tried to engineer the laundering of the money, butwas caught.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Designer, originator, inventor, contriver, architect,planner, mastermind: The engineer of this scheme was one DavidJones.
Mechanic,technician, repairman: The telephone engineers will be here onMonday to install a new phone system.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ