• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====nhà máy=====
    +
    =====nhà máy=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
     
    -
    =====công xưởng=====
    +
     
     +
    =====công xưởng=====
    ::[[factory]] [[cost]]
    ::[[factory]] [[cost]]
    ::giá thành công xưởng
    ::giá thành công xưởng
    Dòng 51: Dòng 51:
    ::[[turnkey]] [[factory]]
    ::[[turnkey]] [[factory]]
    ::công xưởng "giao khóa"
    ::công xưởng "giao khóa"
    -
    =====cửa hàng=====
    +
    =====cửa hàng=====
    ::[[direct]] [[marketing]] [[at]] [[the]] [[factory]] [[door]]
    ::[[direct]] [[marketing]] [[at]] [[the]] [[factory]] [[door]]
    ::tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng
    ::tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng
    ::[[factory]] [[retailing]] [[store]]
    ::[[factory]] [[retailing]] [[store]]
    ::cửa hàng bán lẻ của hàng hóa
    ::cửa hàng bán lẻ của hàng hóa
    -
    =====nhà máy=====
    +
    =====nhà máy=====
    -
    =====thương điểm=====
    +
    =====thương điểm=====
    -
    =====xí nghiệp=====
    +
    =====xí nghiệp=====
    ::[[bonded]] [[factory]]
    ::[[bonded]] [[factory]]
    ::xí nghiệp hàng lưu kho nợ thuế
    ::xí nghiệp hàng lưu kho nợ thuế
    ::[[factory]] [[committee]]
    ::[[factory]] [[committee]]
    ::ủy ban xí nghiệp
    ::ủy ban xí nghiệp
    -
    =====xưởng chế tạo=====
    +
    =====xưởng chế tạo=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 85: Dòng 85:
    =====Hist. amerchant company's foreign trading station.=====
    =====Hist. amerchant company's foreign trading station.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
     
    -
    ===Noun, plural -ries.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a building or group of buildings with facilities for the manufacture of goods.=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====any place producing a uniform product, without concern for individuality=====
    +
    -
    : ''[[They]] [[call]] [[it]] [[a]] [[law]] [[school]], [[but]] [[it]]'s [[just]] [[a]] [[degree]] [[factory]].
    +
    -
    =====(formerly) an establishment for factors and merchants carrying on business in a foreign country.=====
    +
    -
    ===Synonyms===
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]
    +

    09:27, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /'fæktəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà máy, xí nghiệp, xưởng
    factory ship
    tàu chế biến hải sản
    factory farm
    xí nghiệp chăn nuôi
    (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn))

    Kỹ thuật chung

    nhà máy

    Kinh tế

    công xưởng
    factory cost
    giá thành công xưởng
    factory farm
    nông trường công xưởng hóa
    factory inspector
    giám sát công xưởng
    factory ledger
    sổ cái công xưởng
    factory payroll
    sổ lương công xưởng
    factory payroll
    tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
    factory system
    chế độ kinh tế công xưởng
    factory system
    chế độ sản xuất công xưởng
    factory worker
    công nhân công xưởng
    indirect factory cost
    phí tổn công xưởng gián tiếp
    turnkey factory
    công xưởng "giao khoá"
    turnkey factory
    công xưởng "giao khóa"
    cửa hàng
    direct marketing at the factory door
    tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng
    factory retailing store
    cửa hàng bán lẻ của hàng hóa
    nhà máy
    thương điểm
    xí nghiệp
    bonded factory
    xí nghiệp hàng lưu kho nợ thuế
    factory committee
    ủy ban xí nghiệp
    xưởng chế tạo

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Works, mill, plant: She has a job at the piano factory.

    Xây dựng

    nhà máy

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a building or buildings containing plant orequipment for manufacturing machinery or goods.
    Hist. amerchant company's foreign trading station.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X