• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====thuộc tài chính=====
    =====thuộc tài chính=====
    Dòng 29: Dòng 27:
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fiscal fiscal] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fiscal&searchtitlesonly=yes fiscal] : bized
    +
    :[[budgetary]] , [[commercial]] , [[economic]] , [[financial]] , [[money]] , [[pecuniary]] , [[pocket]] , [[monetary]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Financial, economic, budgetary, pecuniary, monetary: Itis against our fiscal policy to deal in off-shore securities.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj. of public revenue.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A legal officialin some countries.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sc. = procurator fiscal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fiscally adv. [F fiscal or L fiscalis (asFISC)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    12:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ˈfɪskəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
    fiscal year
    năm tài chính, năm tài khóa

    Danh từ

    Viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
    ( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc tài chính
    tài chính

    Kỹ thuật chung

    ngân khố

    Kinh tế

    thuế vụ viên
    fiscal agent
    cơ quan quản lý tài khóa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X