-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr. (esp. as flabber...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´flæbə¸ga:st</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc==========Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ flabbergasting]]+ *V-ed: [[ flabbergasted]]- == Oxford==- ===V.tr. (esp. as flabbergasted adj.) colloq.===- =====Overwhelm withastonishment;dumbfound.[18th c.: perh. f. FLABBY + AGHAST]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abash]] , [[amaze]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[blow away]] , [[bowl over ]]* , [[confound]] , [[daze]] , [[disconcert]] , [[dumbfound]] , [[make speechless]] , [[nonplus]] , [[overcome]] , [[overwhelm]] , [[put away ]]* , [[shock]] , [[stagger]] , [[stun]] , [[throw]] , [[throw for a loop]] , [[boggle]] , [[bowl over]] , [[floor]] , ([[jocular]]) astonish , [[awe]] , [[dumfound]] , [[surprise]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[expect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , amaze , astonish , astound , blow away , bowl over * , confound , daze , disconcert , dumbfound , make speechless , nonplus , overcome , overwhelm , put away * , shock , stagger , stun , throw , throw for a loop , boggle , bowl over , floor , (jocular) astonish , awe , dumfound , surprise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ