• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    *V-ed: [[ flabbergasted]]
    *V-ed: [[ flabbergasted]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abash]] , [[amaze]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[blow away]] , [[bowl over ]]* , [[confound]] , [[daze]] , [[disconcert]] , [[dumbfound]] , [[make speechless]] , [[nonplus]] , [[overcome]] , [[overwhelm]] , [[put away ]]* , [[shock]] , [[stagger]] , [[stun]] , [[throw]] , [[throw for a loop]] , [[boggle]] , [[bowl over]] , [[floor]] , ([[jocular]]) astonish , [[awe]] , [[dumfound]] , [[surprise]]
    -
    =====V.tr. (esp. as flabbergasted adj.) colloq.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Overwhelm withastonishment; dumbfound. [18th c.: perh. f. FLABBY + AGHAST]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[expect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´flæbə¸ga:st/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    expect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X