-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hɔ:l</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">hɔ:l</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 22: ::nơi ăn ở của sinh viên đại học::nơi ăn ở của sinh viên đại học- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========phòng (lớn)==========phòng (lớn)=====::[[hypostyle]] [[hall]]::[[hypostyle]] [[hall]]Dòng 37: Dòng 36: =====sảnh phình lớn==========sảnh phình lớn=====- =====sảnh phình trước=====+ =====sảnh phình trước=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hội trường==========hội trường=====::[[multipurpose]] [[hall]]::[[multipurpose]] [[hall]]Dòng 55: Dòng 52: ::[[reactor]] [[hall]]::[[reactor]] [[hall]]::phòng lớn lò phản ứng::phòng lớn lò phản ứng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hội trường==========hội trường=====Dòng 70: Dòng 64: ::[[slaughter]] [[hall]]::[[slaughter]] [[hall]]::phòng giết mổ gia súc::phòng giết mổ gia súc- =====phòng họp lớn=====+ =====phòng họp lớn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hall hall] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hall hall] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hall&searchtitlesonly=yes hall] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hall&searchtitlesonly=yes hall] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Corridor, hallway, passageway, passage; foyer, entry,entry-way, lobby, vestibule: Let us step out into the hall fora brief word.==========Corridor, hallway, passageway, passage; foyer, entry,entry-way, lobby, vestibule: Let us step out into the hall fora brief word.==========Auditorium, assembly or meeting or conventionhall, theatre, amphitheatre, hired hall; lecture-room,lecture-hall, classroom: We hired a hall for the weddingreception.==========Auditorium, assembly or meeting or conventionhall, theatre, amphitheatre, hired hall; lecture-room,lecture-hall, classroom: We hired a hall for the weddingreception.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a space or passage into which the front entrance of ahouse etc. opens. b US a corridor or passage in a building.==========A a space or passage into which the front entrance of ahouse etc. opens. b US a corridor or passage in a building.=====03:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
phòng
- booking hall
- phòng bán vé
- exhibition hall
- phòng triển lãm
- exhibition hall
- phòng trưng bày
- slaughter hall
- phòng giết mổ gia súc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ