-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 5: Dòng 5: =====(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét==========(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét=====- ::[[anger]] [[and]] [[hate]] [[hinder]] [[good]] [[counsel]]=====+ ::[[anger]] [[and]] [[hate]] [[hinder]] [[good]] [[counsel]]::cả giận mất khôn::cả giận mất khônDòng 21: Dòng 21: *V_ed: [[hated]]*V_ed: [[hated]]*V_ing: [[hating]]*V_ing: [[hating]]- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , anathema , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion , b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ