• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:37, ngày 25 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa phiên âm)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red"></font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɛər</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    Hiện nay

    /ɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thừa kế, người thừa tự
    (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người thừa kế
    conventional appointment of heir
    sự chỉ định người kế thừa theo tập quán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    heiress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X