-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 33: Dòng 33: =====tính thuần nhất==========tính thuần nhất=====+ ===Địa chất===+ ===== tính đồng nhất=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sameness , oneness , similitude , identity , congruity , analogy , correlation , agreement
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ