• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vào, sự đến===== =====( số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức===== ===Tính từ===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 35: Dòng 33:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự đến=====
    +
    =====sự đến=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 42: Dòng 40:
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ập tới=====
    +
    =====ập tới=====
    -
    =====tới (sóng)=====
    +
    =====tới (sóng)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đến=====
    +
    =====đến=====
    -
    =====đi tới=====
    +
    =====đi tới=====
    -
    =====nhận=====
    +
    =====nhận=====
    ::[[Incoming]] [[Call]] [[Identification]] (ICI)
    ::[[Incoming]] [[Call]] [[Identification]] (ICI)
    ::nhận dạng cuộc gọi đến
    ::nhận dạng cuộc gọi đến
    Dòng 62: Dòng 60:
    ::[[incoming]] [[inspection]]
    ::[[incoming]] [[inspection]]
    ::sự kiểm tra thu nhận
    ::sự kiểm tra thu nhận
    -
    =====sự thu nhập=====
    +
    =====sự thu nhập=====
    -
    =====sự vào=====
    +
    =====sự vào=====
    -
    =====vào=====
    +
    =====vào=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chủ tịch mới=====
    +
    =====chủ tịch mới=====
    -
    =====đến=====
    +
    =====đến=====
    -
    =====gọi điện thoại từ nước ngoài về=====
    +
    =====gọi điện thoại từ nước ngoài về=====
    -
    =====người thuê nhà mới=====
    +
    =====người thuê nhà mới=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incoming incoming] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incoming incoming] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Arriving, entering: Incoming passengers must passthrough customs.=====
    +
    :[[approaching]] , [[coming]] , [[coming in]] , [[entering]] , [[designate]] , [[elect]] , [[elected]] , [[future]] , [[new]] , [[next]] , [[to-be]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====New, entering: They are trying to predictthe likely policies of the incoming government.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[outgoing]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coming in (the incoming tide; incomingtelephone calls).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Succeeding another person or persons (theincoming tenant).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Immigrant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of profit) accruing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.1 (usu. in pl.) revenue, income.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act of arriving orentering.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vào, sự đến
    ( số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức

    Tính từ

    Vào, mới đến
    the incoming tide
    nước triều vào
    the incoming year
    năm mới
    Nhập cư
    Kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
    the incoming tenant
    người thuê nhà mới dọn đến
    the incoming mayor
    ông thị trưởng mới đến nhậm chức
    Dồn lại
    incoming profits
    lãi dồn lại

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đến

    Nguồn khác

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    ập tới
    tới (sóng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đến
    đi tới
    nhận
    Incoming Call Identification (ICI)
    nhận dạng cuộc gọi đến
    Incoming Call Line Identification (ICLID)
    nhận dạng đường dây gọi đến
    incoming inspection
    sự kiểm tra nhận
    incoming inspection
    sự kiểm tra thu nhận
    sự thu nhập
    sự vào
    vào

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ tịch mới
    đến
    gọi điện thoại từ nước ngoài về
    người thuê nhà mới

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    outgoing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X