-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">in-suh-leyt</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->23:34, ngày 23 tháng 11 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
được bảo vệ theo hình thức cách ly
Giải thích EN: Covered or protected by insulation.
Giải thích VN: Được bao bọc hoặc được bảo vệ bằng sự cách ly.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
được cách nhiệt
- insulated ceiling
- trần (nhà) được cách nhiệt
- insulated volume
- thể tích được cách nhiệt
- vacuum-insulated
- được cách (nhiệt) bằng chân không
- vacuum-insulated
- được cách nhiệt (bằng) chân không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ