• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (s)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">in-suh-leyt</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in-suh-leit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    Dòng 15: Dòng 14:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cách biệt=====
    +
    =====cách biệt=====
    -
    =====được bảo vệ theo hình thức cách ly=====
    +
    =====được bảo vệ theo hình thức cách ly=====
    ''Giải thích EN'': [[Covered]] [[or]] [[protected]] [[by]] [[insulation]].
    ''Giải thích EN'': [[Covered]] [[or]] [[protected]] [[by]] [[insulation]].
    Dòng 25: Dòng 24:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====được giữ nhiệt=====
    +
    =====được giữ nhiệt=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====được cách điện=====
    +
    =====được cách điện=====
    ::[[insulated]] [[concrete]]
    ::[[insulated]] [[concrete]]
    ::bê tông được cách điện
    ::bê tông được cách điện
    Dòng 39: Dòng 38:
    ::[[paper]] [[insulated]] (PI)
    ::[[paper]] [[insulated]] (PI)
    ::được cách điện bằng giấy
    ::được cách điện bằng giấy
    -
    =====được cách ly=====
    +
    =====được cách ly=====
    ::[[asbestos]] [[insulated]]
    ::[[asbestos]] [[insulated]]
    ::được cách ly bằng amiăng
    ::được cách ly bằng amiăng
    -
    =====được cách nhiệt=====
    +
    =====được cách nhiệt=====
    ::[[insulated]] [[ceiling]]
    ::[[insulated]] [[ceiling]]
    ::trần (nhà) được cách nhiệt
    ::trần (nhà) được cách nhiệt
    Dòng 57: Dòng 56:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insulated insulated] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insulated insulated] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulated insulated] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulated insulated] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    02:48, ngày 24 tháng 11 năm 2008

    /in-suh-leit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cách điện
    insulated wires
    dây đã được cách điện

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cách biệt
    được bảo vệ theo hình thức cách ly

    Giải thích EN: Covered or protected by insulation.

    Giải thích VN: Được bao bọc hoặc được bảo vệ bằng sự cách ly.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    được giữ nhiệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được cách điện
    insulated concrete
    bê tông được cách điện
    oil impregnated paper insulated
    được cách điện bằng giấy tẩm dầu
    paper insulated
    được cách điện bằng giấy
    paper insulated (PI)
    được cách điện bằng giấy
    được cách ly
    asbestos insulated
    được cách ly bằng amiăng
    được cách nhiệt
    insulated ceiling
    trần (nhà) được cách nhiệt
    insulated volume
    thể tích được cách nhiệt
    vacuum-insulated
    được cách (nhiệt) bằng chân không
    vacuum-insulated
    được cách nhiệt (bằng) chân không

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X