• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Jig.jpg|200px|đồ gá (kẹp), bạc dẫn (khoan), thước dẫn hướng, đường dẫn hướng]]
    [[Image:Jig.jpg|200px|đồ gá (kẹp), bạc dẫn (khoan), thước dẫn hướng, đường dẫn hướng]]
    Dòng 43: Dòng 41:
    =====cái cỡ mẫu=====
    =====cái cỡ mẫu=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====khuôn dẫn (khoan)=====
    +
    =====khuôn dẫn (khoan)=====
    =====gá=====
    =====gá=====
    Dòng 49: Dòng 47:
    =====máy cơ cấu=====
    =====máy cơ cấu=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khuôn dẫn=====
    +
    =====khuôn dẫn=====
    =====máy sàng (khoáng)=====
    =====máy sàng (khoáng)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bể lắng=====
    +
    =====bể lắng=====
    -
    =====khuôn=====
    +
    =====khuôn=====
    -
    =====khuôn ráp=====
    +
    =====khuôn ráp=====
    -
    =====đồ gá kẹp=====
    +
    =====đồ gá kẹp=====
    -
    =====dụng cụ=====
    +
    =====dụng cụ=====
    -
    =====dụng cụ kẹp=====
    +
    =====dụng cụ kẹp=====
    -
    =====dưỡng=====
    +
    =====dưỡng=====
    -
    =====đường dẫn hướng=====
    +
    =====đường dẫn hướng=====
    -
    =====gạn (khoáng chất)=====
    +
    =====gạn (khoáng chất)=====
    -
    =====gầu ngoạm=====
    +
    =====gầu ngoạm=====
    -
    =====bạc dẫn khoan=====
    +
    =====bạc dẫn khoan=====
    -
    =====máy lắng=====
    +
    =====máy lắng=====
    =====sàng (lọc)=====
    =====sàng (lọc)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[artifice]] , [[deception]] , [[device]] , [[dodge]] , [[feint]] , [[gimmick]] , [[imposture]] , [[maneuver]] , [[ploy]] , [[ruse]] , [[sleight]] , [[stratagem]] , [[subterfuge]] , [[wile]]
    -
    =====A a lively dance with leaping movements. b themusic for this, usu. in triple time.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====A device that holds apiece of work and guides the tools operating on it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.(jigged, jigging) 1 intr. dance a jig.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. movequickly and jerkily up and down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. work on or equip with ajig or jigs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jig jig] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /dʒig/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy jig
    Nhạc cho điệu nhảy jig
    the jig was up
    hết hy vọng, hết đường

    Nội động từ

    Nhảy điệu jig
    Nhảy tung tăng
    to jig up and down
    nhảy tung tăng

    Ngoại động từ

    Làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
    to jig a baby up and down
    tung tung một em bé lên đầu gối

    Danh từ

    (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
    Máy sàng, sàng (quặng, (khoáng chất))

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
    Sàng (quặng, (khoáng chất))

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đồ gá (kẹp), bạc dẫn (khoan), thước dẫn hướng, đường dẫn hướng

    Cơ khí & công trình

    cái cỡ mẫu

    Hóa học & vật liệu

    khuôn dẫn (khoan)

    Vật lý

    máy cơ cấu

    Xây dựng

    khuôn dẫn
    máy sàng (khoáng)

    Kỹ thuật chung

    bể lắng
    khuôn
    khuôn ráp
    đồ gá kẹp
    dụng cụ
    dụng cụ kẹp
    dưỡng
    đường dẫn hướng
    gạn (khoáng chất)
    gầu ngoạm
    bạc dẫn khoan
    máy lắng
    sàng (lọc)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X