• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/* /'''<font color="red">læk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">læk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="purple">læk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:57, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /læk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu
    the plant died for lack of water
    cây chết vì thiếu nước

    Ngoại động từ

    Thiếu, không có
    I lack words to express my joy
    tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi
    to lack the courage of one's convictions
    không dám làm điều mà mình cho là hợp lý

    Nội động từ

    Thiếu, không có
    water is no longer lacking thanks to irrigation works
    nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi
    to lack for sth
    cần có cái gì
    to be lacking in sth
    thiếu cái gì, không có đủ cái gì

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vắng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự vắng mặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ thiếu
    không có
    sự thiếu
    lack of equilibrium
    sự thiếu cân bằng
    lack of fuel
    sự thiếu nhiên liệu
    lack of homogeneity
    sự thiếu tính đồng chất
    thiếu sót

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Want, deficiency, dearth, absence, scarcity, shortage,need, insufficiency, paucity, deficit, inadequacy: We sufferedfrom a severe lack of water. The orchestra is experiencing aserious lack of talent at the moment.
    V.
    Want, need, require, be deficient in, be or fall shortof, be without: He lacks the votes needed to win. Simon lacksthe ability to paint any better.

    Oxford

    N. & v.

    N. (usu. foll. by of) an absence, want, or deficiency(a lack of talent; felt the lack of warmth).
    V.tr. be withoutor deficient in (lacks courage).
    For lack of owing to theabsence of (went hungry for lack of money). lack for lack. [MElac, lacen, corresp. to MDu., MLG lak deficiency, MDu. laken tolack]

    Tham khảo chung

    • lack : National Weather Service
    • lack : amsglossary
    • lack : Corporateinformation
    • lack : Chlorine Online
    • lack : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X