-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">la:θ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====Lát bằng lati==========Lát bằng lati=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========nan gõ lati==========nan gõ lati=====Dòng 41: Dòng 37: =====mè==========mè=====- =====thanh cốt vách=====+ =====thanh cốt vách=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nan tre lati==========nan tre lati=====Dòng 55: Dòng 49: =====thước đo==========thước đo=====- =====tấm ván=====+ =====tấm ván=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. laths) a thin flat strip of wood, esp. eachof a series forming a framework or support for plaster etc.==========N. (pl. laths) a thin flat strip of wood, esp. eachof a series forming a framework or support for plaster etc.=====21:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
lati
Giải thích EN: A thin wooden strip of timber used to provide strength for plaster, trellis, or slats.
Giải thích VN: Miếng gỗ mộc mỏng làm từ gỗ khối được dùng để tăng sức bền cho thạch cao, lưới mắt cáo hay thanh gỗ.
- lath wood
- gỗ lati (để trát)
- plasterers lath
- lati cho vữa bám
- rendering lath
- lati cho vữa bám
- wood lath
- lati gỗ (dùng để lợp nhà hoặc trát)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ