-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 107: Dòng 107: =====sự hóa lỏng==========sự hóa lỏng==========sự nóng chảy==========sự nóng chảy=====+ ===Địa chất===+ =====sự hóa lỏng =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa lỏng
- air liquefaction
- hóa lỏng không khí
- air liquefaction
- sự hóa lỏng không khí
- air liquefaction process
- quá trình hóa lỏng không khí
- argon liquefaction
- hòa lỏng agon
- argon liquefaction
- sự hóa lỏng argon
- cascade liquefaction
- hóa lỏng phân cấp
- coal liquefaction
- hóa lỏng than
- cryogenic liquefaction
- hóa lỏng cryo
- gas liquefaction
- hóa lỏng khí
- gas liquefaction
- sự hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- hệ thống hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- thiết bị hóa lỏng khí
- gas liquefaction plant
- trạm hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- hệ thống hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- thiết bị hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- trạm hóa lỏng khí
- heat of liquefaction
- nhiệt hóa lỏng
- heat of liquefaction
- nhiệt hóa lỏng (chất khí)
- helium liquefaction
- hóa lỏng heli
- hydrogen liquefaction
- hóa lỏng hydro
- hydrogen liquefaction
- sự hóa lỏng hydro
- ideal gas liquefaction process
- quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
- liquefaction method
- phương pháp hóa lỏng
- liquefaction of gases
- sự hóa lỏng chất khí
- liquefaction of helium
- hóa lỏng heli
- liquefaction pressure
- áp suất hóa lỏng
- liquefaction process
- quá trình hóa lỏng
- liquefaction step
- bước hóa lỏng
- liquefaction step
- cấp hóa lỏng
- liquefaction step
- giai đoạn hóa lỏng
- liquefaction temperature
- nhiệt độ hóa lỏng
- liquefaction yield
- năng suất hóa lỏng
- liquefaction yield
- hiệu quả hóa lỏng
- natural gas liquefaction
- hóa lỏng khí thiên nhiên
- oxygen liquefaction
- hóa lỏng oxy
- oxygen liquefaction
- sự hóa lỏng oxy
- partial liquefaction
- hóa lỏng một phần
- partial liquefaction
- sự hóa lỏng một phần
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ