-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[long-time]]Cách viết khác [[long-time]]- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Có từ lâu đời==========Có từ lâu đời=====::[[long-standing]] [[friendship]]::[[long-standing]] [[friendship]]20:56, ngày 27 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , durable , enduring , established , fixed , lasting , long-established , long-lasting , long-lived , traditional , old , perdurable , perennial , permanent , persistent , continual , perpetual , rooted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ