-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'mouʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)n
Dòng 9: Dòng 9: =====Sự vận động, sự chuyển đông, sự di động==========Sự vận động, sự chuyển đông, sự di động=====- ::[[motion]] [[to]] [[and]] [[from]]+ ::[[motion]] [[to]] [[and]] [[fro]]::sự chuyển động qua lại::sự chuyển động qua lại12:32, ngày 21 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự chuyển động
- air motion [movement]
- sự chuyển động không khí
- backward-and-forward motion
- sự chuyển động tới lui
- compound motion
- sự chuyển động phức hợp
- motion in a space
- sự chuyển động trong không gian
- motion of a particle
- sự chuyển động của hạt
- piston motion
- sự chuyển động của pittông
- reverse motion
- sự chuyển động lùi
- simple harmonic motion
- sự chuyển động điều hòa đơn
- slow motion
- sự chuyển động chậm
- thermal motion
- sự chuyển động nhiệt
- vapour motion
- sự chuyển động hơi
- wave motion
- sự chuyển động sóng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Movement, moving, change, shift, shifting, action, going,travelling, travel, progress, passage, transit; activity,commotion, stir, agitation, turmoil, turbulence: One couldbarely sense the slow motion of the train. The leaves of theaspen appear to be in constant motion. 2 mobility, movability,motility: I could feel the motion gradually returning to mynumbed limbs.
Gait, bearing, carriage, tread, walk, step:The machine works with alternate upward and downward motions.
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ