-
Chuyên ngành
Toán & tin
điều hoà // hàm điều hoà
- harmonic of frequency of oscillation
- hàm điều hoà tần số dao động
- cylindrical harmonic
- hàm điều hoà trụ
- ellipsoidal harmonic
- hàm điều hoà elipxoit, hàm Lamê
- soilid harmonic
- giá trị. hàm điều hoà cầu
- spheroidal harmonic
- hàm điều hoà phỏng cầu
- surface harmonic
- hàm cầu
- surface zonal harmonic
- hàm cầu đới
- tessera harmonic
- hàm cầu texơrra
- toroidal harmonic
- hàm điều hoà xuyến
- zonal harmonic
- giá trị. hàm cầu đới
Kỹ thuật chung
điều hòa
- amplitude of simple harmonic motion
- biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
- anti-harmonic
- phản điều hòa
- bi-harmonic function
- hàm song điều hòa
- conjugate harmonic functions
- hàm điều hòa liên hợp
- cylindrical harmonic
- hàm điều hòa trụ
- ellipsoidal harmonic
- hàm điều hòa elipxoidan
- first harmonic oscillation
- dao động điều hòa thứ nhất
- forced harmonic vibration
- dao động điều hòa cưỡng bức
- fourth harmonic point
- điểm điều hòa thứ tư
- harmonic analyser
- máy phân tích điều hòa
- harmonic analysis
- giải tích điều hòa
- harmonic analysis
- phân tích điều hòa
- harmonic analysis
- sự phân tích điều hòa
- harmonic analyzer
- máy phân tích điều hòa
- harmonic antenna
- ăng ten điều hòa
- harmonic average
- trung bình điều hòa
- harmonic center
- tâm điều hòa
- harmonic completion
- sự hòan thành điều hòa
- harmonic complex
- mớ điều hòa
- harmonic component
- thành phần điều hòa
- harmonic configuration
- cấu hình điều hòa
- harmonic conjugate
- liên hợp điều hòa
- harmonic cubic
- đường điều hòa bậc ba
- harmonic curve
- đường điều hòa
- harmonic differential
- vi phân điều hòa
- harmonic dimension
- số chiều điều hòa
- harmonic distortion
- méo điều hòa
- harmonic division
- phân chia điều hòa
- harmonic echo
- tiếng vang điều hòa
- harmonic element
- phần tử điều hòa
- harmonic factor
- hệ số điều hòa
- harmonic fields
- trường điều hòa
- harmonic frequency
- tần số điều hòa
- harmonic function
- hàm điều hòa
- harmonic function of time
- hàm điều hòa theo thời gian
- harmonic group
- nhóm điều hòa
- harmonic input
- tín hiệu vào điều hòa
- harmonic law
- định luật điều hòa
- harmonic line
- đường điều hòa
- harmonic load
- lực điều hòa
- harmonic mean
- trung bình điều hòa
- harmonic measure
- độ đo điều hòa
- harmonic motion
- dao động điều hòa
- harmonic multiples
- bội số (điều) hòa
- harmonic of frequency of oscillation
- hàm điều hòa của tần số dao động
- harmonic oscillation
- dao động điều hòa
- harmonic oscillation
- máy dao động điều hòa
- harmonic oscillation
- sự dao động điều hòa
- harmonic oscillator
- bộ dao động điều hòa
- harmonic oscillator
- dao động tử điều hòa
- harmonic progression
- cấp số điều hòa
- harmonic ratio
- tỉ số điều hòa
- harmonic ratio
- tỷ số điều hòa
- harmonic representation
- biểu diễn điều hòa
- harmonic response
- đáp ứng điều hòa
- harmonic separation
- sự tách điều hòa
- harmonic separation
- tách điều hòa
- harmonic series
- chuỗi điều hòa
- harmonic signal
- tín hiệu điều hòa
- harmonic state
- chế độ điều hòa
- harmonic vibration
- dao động điều hòa
- harmonic vibration
- sự dao động điều hòa
- harmonic vibrations
- dao động điều hòa
- harmonic wave
- sóng điều hòa
- harmonic waves
- sóng điều hòa
- Kepler's harmonic law
- định luật điều hòa Kepler
- method of harmonic balance
- phương pháp cân bằng điều hòa
- p-harmonic function
- hàm P-điều hòa
- plane harmonic motion
- chuyển động điều hòa phẳng
- rotational harmonic motion
- chuyển động quay điều hòa
- simple harmonic
- chuyển động điều hòa
- simple harmonic current
- dòng điện điều hòa đơn
- simple harmonic electromotive force
- sức điện động điều hòa đơn
- simple harmonic motion
- dao động điều hòa
- simple harmonic motion
- dao động điều hòa đơn
- simple harmonic motion
- sự chuyển động điều hòa đơn
- simply harmonic space
- không gian điều hòa đơn
- solid harmonic
- hàm điều hòa cầu
- spherical harmonic
- hàm điều hòa cầu
- toroidal harmonic
- hàm điều hòa tuyến
- triple-n harmonic
- sóng điều hòa bội ba
hàm điều hòa
- conjugate harmonic functions
- hàm điều hòa liên hợp
- cylindrical harmonic
- hàm điều hòa trụ
- ellipsoidal harmonic
- hàm điều hòa elipxoidan
- harmonic function of time
- hàm điều hòa theo thời gian
- harmonic of frequency of oscillation
- hàm điều hòa của tần số dao động
- solid harmonic
- hàm điều hòa cầu
- spherical harmonic
- hàm điều hòa cầu
- toroidal harmonic
- hàm điều hòa tuyến
sóng hài
- even harmonic
- sóng hài chẵn
- first harmonic
- sóng hài bậc nhất
- harmonic analyser
- bộ phân tích sóng hài
- harmonic analysis
- phân tích sóng hài
- harmonic analyzer
- bộ phân tích sóng hài
- harmonic attenuation
- độ suy giảm sóng hài
- harmonic bands
- dải sóng hài
- harmonic content
- hàm lượng sóng hài
- harmonic detector
- máy tách sóng hài
- harmonic distortion
- độ méo sóng hài
- harmonic distortion
- méo sóng hài
- harmonic distortion
- sự biến dạng sóng hài
- harmonic distortion
- sự méo sóng hài
- harmonic frequency
- tần số sóng hài
- harmonic generation
- sự tạo sóng hài
- harmonic generator
- máy phát sóng hài
- harmonic generator
- máy tạo sóng hài
- harmonic generator varactor
- varacto tạo sóng hài
- harmonic loss
- tổn hao do sóng hài
- harmonic mixer
- bộ trộn sóng hài
- harmonic order
- bậc sóng hài
- harmonic rejection
- sự loại bỏ sóng hài
- harmonic wave
- sóng hài hòa
- high-order harmonic
- sóng hài bậc cao
- IF harmonic
- sóng hài IF
- low-order harmonic
- sóng hài bậc thấp
- relative harmonic content
- hàm lượng của sóng hài
- second harmonic
- sóng hài bậc hai
- second harmonic injection
- sự phun sóng hài bậc hai
- tesseral harmonic
- sóng hài thứ ba
- third harmonic
- sóng hài bậc ba
- third harmonic distortion
- sự méo sóng hài bậc ba
- triple-n harmonic
- sóng hài bội ba
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ