• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'bzɜ:ver</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'bzɜ:ver</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====(quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)=====
    =====(quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====quan trắc viên=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====quan trắc viên=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=observer observer] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=observer observer] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Đo lường & điều khiển===
    -
    == Đo lường & điều khiển==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người ngắm đo=====
    =====người ngắm đo=====
    Dòng 39: Dòng 35:
    ''Giải thích VN'': Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.
    ''Giải thích VN'': Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người quan sát=====
    =====người quan sát=====
    ::[[junior]] [[observer]]
    ::[[junior]] [[observer]]
    ::người quan sát chính
    ::người quan sát chính
    -
    =====người quan trắc=====
    +
    =====người quan trắc=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Witness, eyewitness, spectator, viewer, onlooker, beholder,watcher, looker-on; non-participant: UN observers reported thatthe battle was over.=====
    =====Witness, eyewitness, spectator, viewer, onlooker, beholder,watcher, looker-on; non-participant: UN observers reported thatthe battle was over.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who observes.=====
    =====A person who observes.=====

    03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ə'bzɜ:ver/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo dõi, người quan sát
    Người tuân theo, người tôn trọng
    Người dự thính, quan sát viên
    an observer of the law
    người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
    (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
    (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    quan trắc viên
    Tham khảo

    Đo lường & điều khiển

    người ngắm đo
    nhân viên trắc địa
    máy quan sát đánh giá tính trạng

    Giải thích EN: A linear system that is driven by another linear system to produce an output that is a linear function of the state of the driving system. Also, STATE ESTIMATOR OR STATE OBSERVER.

    Giải thích VN: Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.

    Kỹ thuật chung

    người quan sát
    junior observer
    người quan sát chính
    người quan trắc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Witness, eyewitness, spectator, viewer, onlooker, beholder,watcher, looker-on; non-participant: UN observers reported thatthe battle was over.

    Oxford

    N.
    A person who observes.
    An interested spectator.
    Aperson who attends a conference etc. to note the proceedings butdoes not participate.
    A a person trained to notice andidentify aircraft. b a person carried in an aeroplane to notethe enemy's position etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X