-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Nội độngtừ===+ ===Danh từ===+ ===Sự kiêu gan, bền bỉ===+ ===Nội động từ========Kiên gan, bền bỉ==========Kiên gan, bền bỉ=====::[[to]] [[persist]] [[in]] [[doing]] [[something]]::[[to]] [[persist]] [[in]] [[doing]] [[something]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- insistency , perseverance , persistency , continuance , continuity , continuum , duration , endurance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ