-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự lưu, độ lưu==========sự lưu, độ lưu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=persistence persistence] : Foldoc=== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====còn sót=====+ =====còn sót==========độ dư==========độ dư=====Dòng 35: Dòng 31: =====độ lưu sáng==========độ lưu sáng======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====sự dư huy=====+ =====sự dư huy=====- =====sự dư quang=====+ =====sự dư quang=====- =====sự lưu sáng=====+ =====sự lưu sáng=====- =====sự tồn lưu=====+ =====sự tồn lưu=====- =====thời gian lưu quang=====+ =====thời gian lưu quang=====''Giải thích VN'': Thời gian màn ảnh tia âm cực chói sáng hoặc phát huỳnh quang tại điểm mà chùm điện tử chiếu vào.''Giải thích VN'': Thời gian màn ảnh tia âm cực chói sáng hoặc phát huỳnh quang tại điểm mà chùm điện tử chiếu vào.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bền lâu=====+ =====bền lâu=====- =====dư=====+ =====dư=====- =====dư huy=====+ =====dư huy=====- =====lâu dài=====+ =====lâu dài=====- =====ổn định=====+ =====ổn định=====- =====quán tính=====+ =====quán tính=====::[[persistence]] [[of]] [[vision]]::[[persistence]] [[of]] [[vision]]::quán tính thị giác::quán tính thị giácDòng 63: Dòng 59: === Kinh tế ====== Kinh tế ========tính bền (mùi, vị)==========tính bền (mùi, vị)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=persistence persistence] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[insistency]] , [[perseverance]] , [[persistency]] , [[continuance]] , [[continuity]] , [[continuum]] , [[duration]] , [[endurance]]- =====Perseverance,resolve,determination,resolution,steadfastness,tenacity,constancy,assiduity, stamina,tirelessness, indefatigability, indefatigableness, tirelessness,pluck, grit, patience, diligence, pertinacity, doggedness,stubbornness, obstinacy, obduracy: By sheer persistence he gothis own way.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 13:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- insistency , perseverance , persistency , continuance , continuity , continuum , duration , endurance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ