• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua phien am)
    Hiện nay (16:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Bĩu môi, trề môi=====
    =====Bĩu môi, trề môi=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Mope, brood, sulk, make a moue, pull a long face, frown,lour or lower, knit one's brows: Don't pout - I'll buy you anice-cream.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Frown, moue, long face: Her pout was occasioned by herfather's scolding.=====
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[frown]] , [[glower]] , [[long face]] , [[moue]] , [[sullen look]] , [[grimace]] , [[mouth]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be cross]] , [[be in bad mood]] , [[be moody]] , [[be petulant]] , [[be sullen]] , [[frown]] , [[grouch]] , [[grump ]]* , [[make a long face]] , [[make a moue]] , [[mope]] , [[stick one]]’s lip out , [[sulk]] , [[pet]] , [[brood]] , [[fish]] , [[fret]] , [[grump]] , [[moue]] , [[pique]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[grin]] , [[smile]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[grin]] , [[smile]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /paʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá nheo
    Cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi
    to be in the pouts
    hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

    Ngoại động từ

    Bĩu ra, trề ra (môi)

    Nội động từ

    Bĩu môi, trề môi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    grin , smile
    verb
    grin , smile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X