• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[a]] [[prolix]] [[speech]]
    ::[[a]] [[prolix]] [[speech]]
    ::một bài diễn văn dài dòng
    ::một bài diễn văn dài dòng
    -
    ::[[a]] [[prolix]] [[author]]
    +
    ::[[a]] [[prolix]] [[author]]
    ::một tác giả dông dài
    ::một tác giả dông dài
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dài dòng=====
    +
    =====dài dòng=====
    =====rườm rà=====
    =====rườm rà=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(of speech, writing, etc.) lengthy; tedious.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[diffuse]] , [[long-winded]] , [[periphrastic]] , [[pleonastic]] , [[redundant]] , [[verbose]] , [[lengthy]] , [[prolonged]] , [[protracted]] , [[tedious]] , [[tiresome]] , [[wearisome]] , [[wordy]]
    -
    =====Prolixityn. prolixly adv. [ME f. OF prolixe or L prolixus poured forth,extended (as PRO-(1), liquere be liquid)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´prouliks/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dài dòng, dông dài; rườm rà
    a prolix speech
    một bài diễn văn dài dòng
    a prolix author
    một tác giả dông dài

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dài dòng
    rườm rà

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X