-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,pjuərifi'keiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,pjuərifi'keiʃn</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 11: ::lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri::lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự thông sạch=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự thông sạch=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purification purification] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purification purification] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====sự lọc trong (nước)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự lọc trong (nước)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự làm trong==========sự làm trong=====::[[sewage]] [[purification]]::[[sewage]] [[purification]]Dòng 69: Dòng 61: ::[[gas]] [[purification]]::[[gas]] [[purification]]::sự tinh chế khí::sự tinh chế khí- =====sự tinh lọc (chất lỏng)=====+ =====sự tinh lọc (chất lỏng)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=purification purification] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=purification purification] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự làm sạch==========sự làm sạch=====::[[biological]] [[purification]]::[[biological]] [[purification]]18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự làm sạch
- air purification
- sự làm sạch không khí
- complete purification
- sự làm sạch hoàn toàn
- final purification
- sự làm sạch cuối cùng
- gas purification
- sự làm sạch khí
- liquid purification
- sự làm sạch chất lỏng
- purification of sewage
- sự làm sạch nước bẩn
- secondary sewage purification
- sự làm sạch thêm
- sewage purification
- sự làm sạch nước thải
- supplementary purification
- sự làm sạch bổ sung
- wastewater purification
- sự làm sạch nước thải
- water purification
- sự làm sạch nước
Kinh tế
sự làm sạch
- biological purification
- sự làm sạch sinh học
- centrifugal purification
- sự làm sạch bằng ly tâm
sự tinh luyện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ