• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hình tứ giác, hình bốn cạnh===== =====Sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớ...)
    (đóng góp từ Quadrangle tại CĐ Kythuatđóng góp từ Quadrangle tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwɔd'reindʤl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hình bốn cạnh=====
    +
    =====hình bốn cạnh=====
    -
    =====sân chữ nhật=====
    +
    =====sân chữ nhật=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[rectangular]] [[courtyard]] [[or]] [[lawn]] [[enclosed]] [[and]] [[defined]] [[by]] [[surrounding]] [[buildings]]. [[Also]], [[quad]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[rectangular]] [[courtyard]] [[or]] [[lawn]] [[enclosed]] [[and]] [[defined]] [[by]] [[surrounding]] [[buildings]]. [[Also]], [[quad]].
    Dòng 26: Dòng 24:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hình tứ giác=====
    +
    =====hình tứ giác=====
    ''Giải thích VN'': Hình đa giác có bốn cạnh.
    ''Giải thích VN'': Hình đa giác có bốn cạnh.
    Dòng 33: Dòng 31:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hình bốn góc=====
    +
    =====hình bốn góc=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 48: Dòng 46:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quadrangle quadrangle] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quadrangle quadrangle] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=quadrangle quadrangle] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=quadrangle quadrangle] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    01:20, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /kwɔd'reindʤl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình tứ giác, hình bốn cạnh
    Sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình bốn cạnh
    sân chữ nhật

    Giải thích EN: A rectangular courtyard or lawn enclosed and defined by surrounding buildings. Also, quad.

    Giải thích VN: Khoảng sân hoặc bãi cỏ hình chữ nhật được bao và xác định bởi các tòa nhà xung quanh.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình tứ giác

    Giải thích VN: Hình đa giác có bốn cạnh.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình bốn góc

    Oxford

    N.

    A four-sided plane figure, esp. a square or rectangle.
    A a four-sided court, esp. enclosed by buildings, as in somecolleges. b such a court with the buildings round it.
    Quadrangular adj. [ME f. OF f. LL quadrangulum square, neut.of quadrangulus (as QUADRI-, ANGLE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X