-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /'kwestʃn/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==05:58, ngày 26 tháng 11 năm 2007
/'kwestʃn/
Thông dụng
Danh từ
Vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến
- a nice question
- một vấn đề tế nhị
- the question is...
- vấn đề là...
- that is not the question
- vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
- this is out of the question
- không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa
- the person in question
- người đang được nói đến
- the matter in question
- việc đang được bàn đến
- to come into question
- được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc
(từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai
- to be put to the question
- bị tra tấn để bắt cung khai
- question!
- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
- to put the question
- lấy biểu quyết
- to beg the question
- coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Query, inquiry or enquiry: I asked you a simple question,'Where were you last night?', and I expect a civil answer. 2problem, difficulty, confusion, doubt, dubiousness, uncertainty,query, mystery, puzzle: Is there some question about thequalifications of the new employee?
Matter, issue, point,subject, topic, theme, proposition: Whether you stay is not thequestion. The question remains, How are you going to earn aliving? 4 beyond (all or any) question. beyond (the shadow of) adoubt, without question, without a doubt, indubitably,undoubtedly, doubtlessly, definitely, certainly, assuredly: Heis guilty beyond all question.
Call in or into question.question, doubt, query, challenge, dispute, harbour or entertainor have doubts or suspicions about, suspect, cast doubt orsuspicion on: I cannot see why he has called her loyalty intoquestion.
In question. a under discussion or consideration:The person in question never worked for this company. bquestionable, debatable, at issue, in doubt, doubtful, open todebate: Her honesty was never in question.
Out of thequestion. unthinkable, impossible, absurd, ridiculous,preposterous, inconceivable, beyond consideration,insupportable: An increase in salary at this time is out of thequestion.
Oxford
Tham khảo chung
- question : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ