• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">kwai'i:təs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kwai'i:təs</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
     
    +
    -
    =====hoàn thành nghĩa vụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự giải thoát hết nợ=====
    +
    -
    =====trả xong nợ=====
    +
    =====hoàn thành nghĩa vụ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự giải thoát hết nợ=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Something which quiets or represses.=====
    +
    =====trả xong nợ=====
    -
    =====Discharge orrelease from life; death, final riddance. [med.L quietus est heis quit (QUIET) used as a form of receipt]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[decease]] , [[demise]] , [[dissolution]] , [[extinction]] , [[passing]] , [[rest]] , [[acquittance]] , [[death]] , [[discharge]] , [[end]] , [[release]] , [[repose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /kwai'i:təs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ trần, sự chết
    to give somebody his quietus
    giết chết ai
    (từ lóng) cái chết, đòn kết liễu, phát đạn kết liễu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn thành nghĩa vụ
    sự giải thoát hết nợ
    trả xong nợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X